FAQs About the word unconfidence

Thiếu tự tin

Absence of confidence; uncertainty; doubt.

No synonyms found.

No antonyms found.

unconfessed => Chưa thú nhận, unconditioned reflex => Phản xạ không điều kiện, unconditioned => vô điều kiện, unconditionally => vô điều kiện, unconditional => vô điều kiện,