Vietnamese Meaning of transgressing

vi phạm

Other Vietnamese words related to vi phạm

Definitions and Meaning of transgressing in English

Webster

transgressing (p. pr. & vb. n.)

of Transgress

FAQs About the word transgressing

vi phạm

of Transgress

thách thức,bướng bỉnh,vô lễ,thô lỗ,không phù hợp,Không biết điều,không đứng đắn,hỗn láo,bướng bỉnh,nghịch ngợm

thuận tuân,cư xử,Sạch,tương thích,Đúng,thiêng liêng,tận tâm,đạo đức,tốt,vâng lời

transgressed => vi phạm, transgress => vi phạm, transgene => gen chuyển đổi, transgendered => chuyển giới, transgender => người chuyển giới,