Vietnamese Meaning of task force

lực lượng đặc nhiệm

Other Vietnamese words related to lực lượng đặc nhiệm

Definitions and Meaning of task force in English

Wordnet

task force (n)

a temporary military unit formed to accomplish a particular objective

a semipermanent unit created to carry out a continuing task

FAQs About the word task force

lực lượng đặc nhiệm

a temporary military unit formed to accomplish a particular objective, a semipermanent unit created to carry out a continuing task

Mảng,hội,Đoàn nhạc,đống,Pin,cơ thể,Lữ đoàn,cụm,ly hợp,nhóm tuổi

cá nhân,độc thân

task => nhiệm vụ, tasimer => tasime, tashunca-uitco => tashunca-uitco, tashmitum => Tashmitum, tashmit => Nhăn mặt,