Vietnamese Meaning of tasked
giao phó
Other Vietnamese words related to giao phó
Nearest Words of tasked
Definitions and Meaning of tasked in English
tasked (imp. & p. p.)
of Task
FAQs About the word tasked
giao phó
of Task
được giao,đã sạc,được ủy thác,được giao nhiệm vụ,Được ủy thác,đáng tin cậy,được phân bổ,phân bổ,được ủy quyền,tận tụy
No antonyms found.
task wage => Tiền công theo nhiệm vụ, task force => lực lượng đặc nhiệm, task => nhiệm vụ, tasimer => tasime, tashunca-uitco => tashunca-uitco,