Vietnamese Meaning of delegated
được ủy quyền
Other Vietnamese words related to được ủy quyền
Nearest Words of delegated
Definitions and Meaning of delegated in English
delegated (imp. & p. p.)
of Delegate
FAQs About the word delegated
được ủy quyền
of Delegate
được bổ nhiệm,được giao nhiệm vụ,uỷ nhiệm,được giao,ủy quyền,được chỉ định,được đề cử (được đề cử),đã sạc,được gọi là
đã bãi bỏ,thoái vị
delegate => đại biểu, delegacy => delegacy, deled => đã xóa, delectus => lựa chọn, delectation => khoái lạc,