FAQs About the word tasking

công việc

of Task

phân công,sạc,giao phó,đưa vào vận hành,hùng vĩ,đáng tin cậy,tin cậy,cấp phát,phân bổ,thừa ủy quyền

No antonyms found.

tasker => nhiệm vụ, taskent => Tashkent, tasked => giao phó, task wage => Tiền công theo nhiệm vụ, task force => lực lượng đặc nhiệm,