FAQs About the word scholastically

học thuật

with respect to scholastic activitiesIn a scholastic manner.

học thuật,học thuật,giáo dục,học thuật,đại học,Giáo dục,trí thức,sư phạm học,mê sách,thuộc chương trình học

Hoạt động ngoại khóa,không phải học thuật,không giáo dục,Hoạt động ngoại khoá,phi hàn lâm,không học thức,không phải đại học

scholastical => học thuật, scholastic => học thuật, scholarship => học bổng, scholarly person => người học, scholarly => học thuật,