Vietnamese Meaning of scholical
học thuật
Other Vietnamese words related to học thuật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scholical
Definitions and Meaning of scholical in English
scholical (a.)
Scholastic.
FAQs About the word scholical
học thuật
Scholastic.
No synonyms found.
No antonyms found.
scholiaze => vẹo cột sống, scholiastic => uyên bác, scholiast => Người chú giải, scholia => chú giải, scholasticism => học thuyết kinh viện,