Vietnamese Meaning of partitioning

phân vùng

Other Vietnamese words related to phân vùng

Definitions and Meaning of partitioning in English

Wordnet

partitioning (n)

an analysis into mutually exclusive categories

the act of dividing or partitioning; separation by the creation of a boundary that divides or keeps apart

Webster

partitioning (p. pr. & vb. n.)

of Partition

FAQs About the word partitioning

phân vùng

an analysis into mutually exclusive categories, the act of dividing or partitioning; separation by the creation of a boundary that divides or keeps apartof Part

chia đôi,tách,phân giải,Nhị phân,phân ly,ngắt kết nối,mổ tử thi,tách rời,hoà tan,chia

lắp ráp,pha trộn,kết hợp,khớp nối,pha trộn,kết nối,tích tụ,Liên kết,đính kèm,ràng buộc

partitioned => phân vùng, partition off => Chia phần, partition => phân vùng, partite => chia tay, partita => trận đấu,