Vietnamese Meaning of partitively
một phần
Other Vietnamese words related to một phần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of partitively
- partiya karkeran kurdistan => Đảng Công nhân Kurdistan
- partizan => lực lượng du kích
- partlet => Gà mái
- partly => một phần
- partner => đối tác
- partner in crime => Đồng phạm
- partner off => đối tác
- partner relation => Mối quan hệ đối tác
- partnership => hợp tác
- partnership certificate => giấy chứng nhận hợp tác
Definitions and Meaning of partitively in English
partitively (adv.)
In a partitive manner.
FAQs About the word partitively
một phần
In a partitive manner.
No synonyms found.
No antonyms found.
partitive => phân chia, partitionment => Sự phân chia partitioning., partitionist => Người chia rẽ, partitioning => phân vùng, partitioned => phân vùng,