Vietnamese Meaning of obstinateness

obstinateness

Other Vietnamese words related to obstinateness

Definitions and Meaning of obstinateness in English

obstinateness

adhering to an opinion, purpose, or course in spite of reason, arguments, or persuasion, sticking to an opinion, purpose, or course in spite of reason, arguments, or persuasion, stubbornly adhering to an opinion, purpose, or course in spite of reason, arguments, or persuasion, not easily overcome or removed, not easily subdued, remedied, or removed

FAQs About the word obstinateness

Definition not available

adhering to an opinion, purpose, or course in spite of reason, arguments, or persuasion, sticking to an opinion, purpose, or course in spite of reason, argument

bướng bỉnh,Quyết tâm,sự bền bỉ,sự ngoan cố,sự bướng bỉnh,sự bướng bỉnh,Bướng bỉnh,sự kiên trì,sự kiên trì,kiên trì

sự chấp nhận,sự đồng ý,sự tuân thủ,sự linh hoạt,tính mềm dẻo,tính hợp lý,khả năng tiếp nhận,tính tiếp nhận,sự phục tùng,tính hợp lý

obstetricians => Bác sĩ sản khoa, obstacles => chướng ngại vật, obsessing (about or over) => (về hoặc về) ám ảnh, obsessing => ám ảnh, obsessed (over) => ám ảnh (với),