Vietnamese Meaning of line officer
sĩ quan tuyến
Other Vietnamese words related to sĩ quan tuyến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of line officer
- line of work => Ngành nghề
- line of vision => Đường ngắm
- line of verse => Dòng thơ
- line of thought => Dòng suy nghĩ
- line of succession => Dòng kế vị
- line of sight => Tầm nhìn
- line of scrimmage => Vạch xáp lá cà
- line of saturn => đường chỉ tay Sự nghiệp
- line of reasoning => dòng lập luận
- line of questioning => Dòng câu hỏi
- line one's pockets => nhét đầy túi ai đó
- line organisation => Tổ chức tuyến
- line organization => Tổ chức tuyến tính
- line personnel => Nhân viên tuyến
- line printer => Máy in hàng
- line roulette => Cò quay roulette hàng
- line score => điểm số từng dòng
- line single => dòng đơn
- line spectrum => Phổ vạch
- line squall => giông gió mạnh thành hàng
Definitions and Meaning of line officer in English
line officer (n)
a commissioned officer with combat units (not a staff officer or a supply officer)
FAQs About the word line officer
sĩ quan tuyến
a commissioned officer with combat units (not a staff officer or a supply officer)
No synonyms found.
No antonyms found.
line of work => Ngành nghề, line of vision => Đường ngắm, line of verse => Dòng thơ, line of thought => Dòng suy nghĩ, line of succession => Dòng kế vị,