Vietnamese Meaning of line one's pockets
nhét đầy túi ai đó
Other Vietnamese words related to nhét đầy túi ai đó
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of line one's pockets
- line officer => sĩ quan tuyến
- line of work => Ngành nghề
- line of vision => Đường ngắm
- line of verse => Dòng thơ
- line of thought => Dòng suy nghĩ
- line of succession => Dòng kế vị
- line of sight => Tầm nhìn
- line of scrimmage => Vạch xáp lá cà
- line of saturn => đường chỉ tay Sự nghiệp
- line of reasoning => dòng lập luận
- line organisation => Tổ chức tuyến
- line organization => Tổ chức tuyến tính
- line personnel => Nhân viên tuyến
- line printer => Máy in hàng
- line roulette => Cò quay roulette hàng
- line score => điểm số từng dòng
- line single => dòng đơn
- line spectrum => Phổ vạch
- line squall => giông gió mạnh thành hàng
- line storm => Bão đường dây
Definitions and Meaning of line one's pockets in English
line one's pockets (v)
make a lot of money
FAQs About the word line one's pockets
nhét đầy túi ai đó
make a lot of money
No synonyms found.
No antonyms found.
line officer => sĩ quan tuyến, line of work => Ngành nghề, line of vision => Đường ngắm, line of verse => Dòng thơ, line of thought => Dòng suy nghĩ,