Vietnamese Meaning of line of thought
Dòng suy nghĩ
Other Vietnamese words related to Dòng suy nghĩ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of line of thought
- line of succession => Dòng kế vị
- line of sight => Tầm nhìn
- line of scrimmage => Vạch xáp lá cà
- line of saturn => đường chỉ tay Sự nghiệp
- line of reasoning => dòng lập luận
- line of questioning => Dòng câu hỏi
- line of products => Dòng sản phẩm
- line of poetry => câu thơ
- line of merchandise => Dòng sản phẩm
- line of march => hàng quân
- line of verse => Dòng thơ
- line of vision => Đường ngắm
- line of work => Ngành nghề
- line officer => sĩ quan tuyến
- line one's pockets => nhét đầy túi ai đó
- line organisation => Tổ chức tuyến
- line organization => Tổ chức tuyến tính
- line personnel => Nhân viên tuyến
- line printer => Máy in hàng
- line roulette => Cò quay roulette hàng
Definitions and Meaning of line of thought in English
line of thought (n)
a particular way of thinking that is characteristic of some individual or group
FAQs About the word line of thought
Dòng suy nghĩ
a particular way of thinking that is characteristic of some individual or group
No synonyms found.
No antonyms found.
line of succession => Dòng kế vị, line of sight => Tầm nhìn, line of scrimmage => Vạch xáp lá cà, line of saturn => đường chỉ tay Sự nghiệp, line of reasoning => dòng lập luận,