Vietnamese Meaning of line of vision
Đường ngắm
Other Vietnamese words related to Đường ngắm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of line of vision
- line of verse => Dòng thơ
- line of thought => Dòng suy nghĩ
- line of succession => Dòng kế vị
- line of sight => Tầm nhìn
- line of scrimmage => Vạch xáp lá cà
- line of saturn => đường chỉ tay Sự nghiệp
- line of reasoning => dòng lập luận
- line of questioning => Dòng câu hỏi
- line of products => Dòng sản phẩm
- line of poetry => câu thơ
- line of work => Ngành nghề
- line officer => sĩ quan tuyến
- line one's pockets => nhét đầy túi ai đó
- line organisation => Tổ chức tuyến
- line organization => Tổ chức tuyến tính
- line personnel => Nhân viên tuyến
- line printer => Máy in hàng
- line roulette => Cò quay roulette hàng
- line score => điểm số từng dòng
- line single => dòng đơn
Definitions and Meaning of line of vision in English
line of vision (n)
an imaginary straight line along which an observer looks
FAQs About the word line of vision
Đường ngắm
an imaginary straight line along which an observer looks
No synonyms found.
No antonyms found.
line of verse => Dòng thơ, line of thought => Dòng suy nghĩ, line of succession => Dòng kế vị, line of sight => Tầm nhìn, line of scrimmage => Vạch xáp lá cà,