Vietnamese Meaning of line of succession
Dòng kế vị
Other Vietnamese words related to Dòng kế vị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of line of succession
- line of sight => Tầm nhìn
- line of scrimmage => Vạch xáp lá cà
- line of saturn => đường chỉ tay Sự nghiệp
- line of reasoning => dòng lập luận
- line of questioning => Dòng câu hỏi
- line of products => Dòng sản phẩm
- line of poetry => câu thơ
- line of merchandise => Dòng sản phẩm
- line of march => hàng quân
- line of longitude => kinh tuyến
- line of thought => Dòng suy nghĩ
- line of verse => Dòng thơ
- line of vision => Đường ngắm
- line of work => Ngành nghề
- line officer => sĩ quan tuyến
- line one's pockets => nhét đầy túi ai đó
- line organisation => Tổ chức tuyến
- line organization => Tổ chức tuyến tính
- line personnel => Nhân viên tuyến
- line printer => Máy in hàng
Definitions and Meaning of line of succession in English
line of succession (n)
the order in which individuals are expected to succeed one another in some official position
FAQs About the word line of succession
Dòng kế vị
the order in which individuals are expected to succeed one another in some official position
No synonyms found.
No antonyms found.
line of sight => Tầm nhìn, line of scrimmage => Vạch xáp lá cà, line of saturn => đường chỉ tay Sự nghiệp, line of reasoning => dòng lập luận, line of questioning => Dòng câu hỏi,