Vietnamese Meaning of line of saturn
đường chỉ tay Sự nghiệp
Other Vietnamese words related to đường chỉ tay Sự nghiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of line of saturn
- line of reasoning => dòng lập luận
- line of questioning => Dòng câu hỏi
- line of products => Dòng sản phẩm
- line of poetry => câu thơ
- line of merchandise => Dòng sản phẩm
- line of march => hàng quân
- line of longitude => kinh tuyến
- line of life => Đường sinh mệnh
- line of least resistance => Đường ít kháng cự nhất
- line of latitude => Vĩ độ
- line of scrimmage => Vạch xáp lá cà
- line of sight => Tầm nhìn
- line of succession => Dòng kế vị
- line of thought => Dòng suy nghĩ
- line of verse => Dòng thơ
- line of vision => Đường ngắm
- line of work => Ngành nghề
- line officer => sĩ quan tuyến
- line one's pockets => nhét đầy túi ai đó
- line organisation => Tổ chức tuyến
Definitions and Meaning of line of saturn in English
line of saturn (n)
a crease on the palm; palmists say it indicates how successful you will be
FAQs About the word line of saturn
đường chỉ tay Sự nghiệp
a crease on the palm; palmists say it indicates how successful you will be
No synonyms found.
No antonyms found.
line of reasoning => dòng lập luận, line of questioning => Dòng câu hỏi, line of products => Dòng sản phẩm, line of poetry => câu thơ, line of merchandise => Dòng sản phẩm,