Vietnamese Meaning of line of verse
Dòng thơ
Other Vietnamese words related to Dòng thơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of line of verse
- line of thought => Dòng suy nghĩ
- line of succession => Dòng kế vị
- line of sight => Tầm nhìn
- line of scrimmage => Vạch xáp lá cà
- line of saturn => đường chỉ tay Sự nghiệp
- line of reasoning => dòng lập luận
- line of questioning => Dòng câu hỏi
- line of products => Dòng sản phẩm
- line of poetry => câu thơ
- line of merchandise => Dòng sản phẩm
- line of vision => Đường ngắm
- line of work => Ngành nghề
- line officer => sĩ quan tuyến
- line one's pockets => nhét đầy túi ai đó
- line organisation => Tổ chức tuyến
- line organization => Tổ chức tuyến tính
- line personnel => Nhân viên tuyến
- line printer => Máy in hàng
- line roulette => Cò quay roulette hàng
- line score => điểm số từng dòng
Definitions and Meaning of line of verse in English
line of verse (n)
a single line of words in a poem
FAQs About the word line of verse
Dòng thơ
a single line of words in a poem
No synonyms found.
No antonyms found.
line of thought => Dòng suy nghĩ, line of succession => Dòng kế vị, line of sight => Tầm nhìn, line of scrimmage => Vạch xáp lá cà, line of saturn => đường chỉ tay Sự nghiệp,