Vietnamese Meaning of line of scrimmage
Vạch xáp lá cà
Other Vietnamese words related to Vạch xáp lá cà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of line of scrimmage
- line of saturn => đường chỉ tay Sự nghiệp
- line of reasoning => dòng lập luận
- line of questioning => Dòng câu hỏi
- line of products => Dòng sản phẩm
- line of poetry => câu thơ
- line of merchandise => Dòng sản phẩm
- line of march => hàng quân
- line of longitude => kinh tuyến
- line of life => Đường sinh mệnh
- line of least resistance => Đường ít kháng cự nhất
- line of sight => Tầm nhìn
- line of succession => Dòng kế vị
- line of thought => Dòng suy nghĩ
- line of verse => Dòng thơ
- line of vision => Đường ngắm
- line of work => Ngành nghề
- line officer => sĩ quan tuyến
- line one's pockets => nhét đầy túi ai đó
- line organisation => Tổ chức tuyến
- line organization => Tổ chức tuyến tính
Definitions and Meaning of line of scrimmage in English
line of scrimmage (n)
line parallel to the goal lines where football linesmen line up at the start of each play in American football
FAQs About the word line of scrimmage
Vạch xáp lá cà
line parallel to the goal lines where football linesmen line up at the start of each play in American football
No synonyms found.
No antonyms found.
line of saturn => đường chỉ tay Sự nghiệp, line of reasoning => dòng lập luận, line of questioning => Dòng câu hỏi, line of products => Dòng sản phẩm, line of poetry => câu thơ,