Vietnamese Meaning of line of work
Ngành nghề
Other Vietnamese words related to Ngành nghề
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of line of work
- line of vision => Đường ngắm
- line of verse => Dòng thơ
- line of thought => Dòng suy nghĩ
- line of succession => Dòng kế vị
- line of sight => Tầm nhìn
- line of scrimmage => Vạch xáp lá cà
- line of saturn => đường chỉ tay Sự nghiệp
- line of reasoning => dòng lập luận
- line of questioning => Dòng câu hỏi
- line of products => Dòng sản phẩm
- line officer => sĩ quan tuyến
- line one's pockets => nhét đầy túi ai đó
- line organisation => Tổ chức tuyến
- line organization => Tổ chức tuyến tính
- line personnel => Nhân viên tuyến
- line printer => Máy in hàng
- line roulette => Cò quay roulette hàng
- line score => điểm số từng dòng
- line single => dòng đơn
- line spectrum => Phổ vạch
Definitions and Meaning of line of work in English
line of work (n)
the principal activity in your life that you do to earn money
FAQs About the word line of work
Ngành nghề
the principal activity in your life that you do to earn money
No synonyms found.
No antonyms found.
line of vision => Đường ngắm, line of verse => Dòng thơ, line of thought => Dòng suy nghĩ, line of succession => Dòng kế vị, line of sight => Tầm nhìn,