Vietnamese Meaning of line of reasoning
dòng lập luận
Other Vietnamese words related to dòng lập luận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of line of reasoning
- line of questioning => Dòng câu hỏi
- line of products => Dòng sản phẩm
- line of poetry => câu thơ
- line of merchandise => Dòng sản phẩm
- line of march => hàng quân
- line of longitude => kinh tuyến
- line of life => Đường sinh mệnh
- line of least resistance => Đường ít kháng cự nhất
- line of latitude => Vĩ độ
- line of inquiry => Tuyến điều tra
- line of saturn => đường chỉ tay Sự nghiệp
- line of scrimmage => Vạch xáp lá cà
- line of sight => Tầm nhìn
- line of succession => Dòng kế vị
- line of thought => Dòng suy nghĩ
- line of verse => Dòng thơ
- line of vision => Đường ngắm
- line of work => Ngành nghề
- line officer => sĩ quan tuyến
- line one's pockets => nhét đầy túi ai đó
Definitions and Meaning of line of reasoning in English
line of reasoning (n)
a course of reasoning aimed at demonstrating a truth or falsehood; the methodical process of logical reasoning
FAQs About the word line of reasoning
dòng lập luận
a course of reasoning aimed at demonstrating a truth or falsehood; the methodical process of logical reasoning
No synonyms found.
No antonyms found.
line of questioning => Dòng câu hỏi, line of products => Dòng sản phẩm, line of poetry => câu thơ, line of merchandise => Dòng sản phẩm, line of march => hàng quân,