Vietnamese Meaning of line of inquiry
Tuyến điều tra
Other Vietnamese words related to Tuyến điều tra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of line of inquiry
- line of heart => Đường tim
- line of gab => Dòng giao tiếp
- line of force => Đường sức
- line of flight => tuyến bay
- line of fire => Tuyến lửa
- line of fate => Đường sinh mệnh
- line of duty => đường dây nhiệm vụ
- line of destiny => đường định mệnh
- line of descent => Dòng dõi
- line of defense => đường phòng thủ
- line of latitude => Vĩ độ
- line of least resistance => Đường ít kháng cự nhất
- line of life => Đường sinh mệnh
- line of longitude => kinh tuyến
- line of march => hàng quân
- line of merchandise => Dòng sản phẩm
- line of poetry => câu thơ
- line of products => Dòng sản phẩm
- line of questioning => Dòng câu hỏi
- line of reasoning => dòng lập luận
Definitions and Meaning of line of inquiry in English
line of inquiry (n)
an ordering of questions so as to develop a particular argument
FAQs About the word line of inquiry
Tuyến điều tra
an ordering of questions so as to develop a particular argument
No synonyms found.
No antonyms found.
line of heart => Đường tim, line of gab => Dòng giao tiếp, line of force => Đường sức, line of flight => tuyến bay, line of fire => Tuyến lửa,