Vietnamese Meaning of line of duty
đường dây nhiệm vụ
Other Vietnamese words related to đường dây nhiệm vụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of line of duty
- line of destiny => đường định mệnh
- line of descent => Dòng dõi
- line of defense => đường phòng thủ
- line of defence => Tuyến phòng thủ
- line of credit => Hạn mức tín dụng
- line of control => đường kiểm soát
- line of business => ngành nghề kinh doanh
- line of battle => Tuyến chiến đấu
- line management => Quản lý đường dây
- line judge => Trọng tài biên
- line of fate => Đường sinh mệnh
- line of fire => Tuyến lửa
- line of flight => tuyến bay
- line of force => Đường sức
- line of gab => Dòng giao tiếp
- line of heart => Đường tim
- line of inquiry => Tuyến điều tra
- line of latitude => Vĩ độ
- line of least resistance => Đường ít kháng cự nhất
- line of life => Đường sinh mệnh
Definitions and Meaning of line of duty in English
line of duty (n)
all that is normally required in some area of responsibility
FAQs About the word line of duty
đường dây nhiệm vụ
all that is normally required in some area of responsibility
No synonyms found.
No antonyms found.
line of destiny => đường định mệnh, line of descent => Dòng dõi, line of defense => đường phòng thủ, line of defence => Tuyến phòng thủ, line of credit => Hạn mức tín dụng,