Vietnamese Meaning of line of credit
Hạn mức tín dụng
Other Vietnamese words related to Hạn mức tín dụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of line of credit
- line of control => đường kiểm soát
- line of business => ngành nghề kinh doanh
- line of battle => Tuyến chiến đấu
- line management => Quản lý đường dây
- line judge => Trọng tài biên
- line item => Mục dòng
- line feed => Ký tự ngắt dòng
- line engraving => Khắc vạch
- line drive => cú đánh thẳng
- line drawing => Vẽ đường nét
- line of defence => Tuyến phòng thủ
- line of defense => đường phòng thủ
- line of descent => Dòng dõi
- line of destiny => đường định mệnh
- line of duty => đường dây nhiệm vụ
- line of fate => Đường sinh mệnh
- line of fire => Tuyến lửa
- line of flight => tuyến bay
- line of force => Đường sức
- line of gab => Dòng giao tiếp
Definitions and Meaning of line of credit in English
line of credit (n)
the maximum credit that a customer is allowed
FAQs About the word line of credit
Hạn mức tín dụng
the maximum credit that a customer is allowed
No synonyms found.
No antonyms found.
line of control => đường kiểm soát, line of business => ngành nghề kinh doanh, line of battle => Tuyến chiến đấu, line management => Quản lý đường dây, line judge => Trọng tài biên,