Vietnamese Meaning of line of business
ngành nghề kinh doanh
Other Vietnamese words related to ngành nghề kinh doanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of line of business
- line of battle => Tuyến chiến đấu
- line management => Quản lý đường dây
- line judge => Trọng tài biên
- line item => Mục dòng
- line feed => Ký tự ngắt dòng
- line engraving => Khắc vạch
- line drive => cú đánh thẳng
- line drawing => Vẽ đường nét
- line double => Đường đôi
- line coach => Huấn luyện viên đường biên
- line of control => đường kiểm soát
- line of credit => Hạn mức tín dụng
- line of defence => Tuyến phòng thủ
- line of defense => đường phòng thủ
- line of descent => Dòng dõi
- line of destiny => đường định mệnh
- line of duty => đường dây nhiệm vụ
- line of fate => Đường sinh mệnh
- line of fire => Tuyến lửa
- line of flight => tuyến bay
Definitions and Meaning of line of business in English
line of business (n)
a particular kind of product or merchandise
a particular kind of commercial enterprise
FAQs About the word line of business
ngành nghề kinh doanh
a particular kind of product or merchandise, a particular kind of commercial enterprise
No synonyms found.
No antonyms found.
line of battle => Tuyến chiến đấu, line management => Quản lý đường dây, line judge => Trọng tài biên, line item => Mục dòng, line feed => Ký tự ngắt dòng,