FAQs About the word line of business

ngành nghề kinh doanh

a particular kind of product or merchandise, a particular kind of commercial enterprise

No synonyms found.

No antonyms found.

line of battle => Tuyến chiến đấu, line management => Quản lý đường dây, line judge => Trọng tài biên, line item => Mục dòng, line feed => Ký tự ngắt dòng,