Vietnamese Meaning of line of force
Đường sức
Other Vietnamese words related to Đường sức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of line of force
- line of flight => tuyến bay
- line of fire => Tuyến lửa
- line of fate => Đường sinh mệnh
- line of duty => đường dây nhiệm vụ
- line of destiny => đường định mệnh
- line of descent => Dòng dõi
- line of defense => đường phòng thủ
- line of defence => Tuyến phòng thủ
- line of credit => Hạn mức tín dụng
- line of control => đường kiểm soát
- line of gab => Dòng giao tiếp
- line of heart => Đường tim
- line of inquiry => Tuyến điều tra
- line of latitude => Vĩ độ
- line of least resistance => Đường ít kháng cự nhất
- line of life => Đường sinh mệnh
- line of longitude => kinh tuyến
- line of march => hàng quân
- line of merchandise => Dòng sản phẩm
- line of poetry => câu thơ
Definitions and Meaning of line of force in English
line of force (n)
an imaginary line in a field of force; direction of the line at any point is the direction of the force at that point
FAQs About the word line of force
Đường sức
an imaginary line in a field of force; direction of the line at any point is the direction of the force at that point
No synonyms found.
No antonyms found.
line of flight => tuyến bay, line of fire => Tuyến lửa, line of fate => Đường sinh mệnh, line of duty => đường dây nhiệm vụ, line of destiny => đường định mệnh,