Vietnamese Meaning of line organisation
Tổ chức tuyến
Other Vietnamese words related to Tổ chức tuyến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of line organisation
- line one's pockets => nhét đầy túi ai đó
- line officer => sĩ quan tuyến
- line of work => Ngành nghề
- line of vision => Đường ngắm
- line of verse => Dòng thơ
- line of thought => Dòng suy nghĩ
- line of succession => Dòng kế vị
- line of sight => Tầm nhìn
- line of scrimmage => Vạch xáp lá cà
- line of saturn => đường chỉ tay Sự nghiệp
- line organization => Tổ chức tuyến tính
- line personnel => Nhân viên tuyến
- line printer => Máy in hàng
- line roulette => Cò quay roulette hàng
- line score => điểm số từng dòng
- line single => dòng đơn
- line spectrum => Phổ vạch
- line squall => giông gió mạnh thành hàng
- line storm => Bão đường dây
- line triple => đường gấp ba
Definitions and Meaning of line organisation in English
line organisation (n)
the organizational structure of activities contributing directly to the organization's output
FAQs About the word line organisation
Tổ chức tuyến
the organizational structure of activities contributing directly to the organization's output
No synonyms found.
No antonyms found.
line one's pockets => nhét đầy túi ai đó, line officer => sĩ quan tuyến, line of work => Ngành nghề, line of vision => Đường ngắm, line of verse => Dòng thơ,