Vietnamese Meaning of kissing up to
nịnh nọt
Other Vietnamese words related to nịnh nọt
- Nịnh bợ
- chảy nước bọt
- càu nhàu
- (Nịnh bợ)
- nịnh bợ
- tán tỉnh
- hoãn lại
- nịnh hót
- khom lưng
- đệ trình
- nịnh hót
- nịnh bợ
- tôn thờ
- nịnh nọt
- nịnh nọt
- thuyết phục
- nhút nhát
- rùng mình
- làm nhục
- dễ thương
- nịnh bợ
- bò
- luồn cúi
- phun trào
- thờ thần tượng
- nịnh bợ
- nhỏ giọt nước bọt
- chảy nước dãi
- nịnh nọt
- tán tỉnh
- thờ phượng
- mềm dẻo
Nearest Words of kissing up to
Definitions and Meaning of kissing up to in English
kissing up to
to curry favor with, to touch (someone or something) gently or lightly, to come in gentle contact, a caress with the lips, leave, a gentle touch or contact, to salute or caress one another with the lips, to touch with the lips as a mark of love or greeting, to act obsequiously especially to gain favor, to act obsequiously toward one especially to gain favor, to touch gently or lightly, an expression of affection, a small cookie made of meringue, to resign oneself to the loss of, to touch (someone or something) with the lips especially as a mark of affection or greeting, a small drop cookie made of meringue, a loving touch with the lips, a bite-size piece of candy often wrapped in paper or foil, a bite-size candy
FAQs About the word kissing up to
nịnh nọt
to curry favor with, to touch (someone or something) gently or lightly, to come in gentle contact, a caress with the lips, leave, a gentle touch or contact, to
Nịnh bợ,chảy nước bọt,càu nhàu,(Nịnh bợ),nịnh bợ,tán tỉnh,hoãn lại,nịnh hót,khom lưng,đệ trình
khinh bỉ,khinh thường,chế nhạo,sự khinh bỉ,có thách thức,thách thức,Jibbing,gió giật mạnh,chế nhạo
kissing off => nụ hôn tạm biệt, kissing good-bye => nụ hôn tạm biệt, kissing cousins => Anh em họ, kissed off => hôn đi, kissed good-bye => nụ hôn tạm biệt,