Vietnamese Meaning of illiberally

không sao cho tự do

Other Vietnamese words related to không sao cho tự do

Definitions and Meaning of illiberally in English

Wordnet

illiberally (r)

in a narrow-minded manner

Webster

illiberally (adv.)

In a illiberal manner, ungenerously; uncharitably; parsimoniously.

FAQs About the word illiberally

không sao cho tự do

in a narrow-minded mannerIn a illiberal manner, ungenerously; uncharitably; parsimoniously.

đảo,hẹp,giáo xứ,nhỏ nhen,phái,nhỏ,Cố chấp,phân biệt đối xử,không khoan dung,tí hon

Công giáo,quốc tế,tự do,mở,tiếp thu,khoan dung,Khoan dung,công bằng,phi đảng phái,Mục tiêu

illiberalizing => phi tự do hóa, illiberalized => không có tự do, illiberalize => không tự do hóa, illiberality => sự không tự do, illiberalism => phi tự do,