Vietnamese Meaning of illiberality
sự không tự do
Other Vietnamese words related to sự không tự do
Nearest Words of illiberality
Definitions and Meaning of illiberality in English
illiberality (n)
a disposition not to be liberal (generous) with money
illiberality (n.)
The state or quality of being illiberal; narrowness of mind; meanness; niggardliness.
FAQs About the word illiberality
sự không tự do
a disposition not to be liberal (generous) with moneyThe state or quality of being illiberal; narrowness of mind; meanness; niggardliness.
chủ nghĩa giáo phái,cố chấp,Lập trường giáo điều,phi tự do,không khoan dung,hẹp hòi,Thiển cận,tính đảng phái,Hẹp hòi,chủ nghĩa bảo thủ
Chủ nghĩa tự do,Chủ nghĩa tự do,lòng khoan dung,độ lượng,Cởi mở,Tiến bộ,chủ nghĩa tiến bộ
illiberalism => phi tự do, illiberal => Không tự do, ill-humoured => khó tính, ill-humored => Xấu tính, ill-gotten => bất chính,