Vietnamese Meaning of heartsease

Păng-xê

Other Vietnamese words related to Păng-xê

Definitions and Meaning of heartsease in English

Wordnet

heartsease (n)

a common and long cultivated European herb from which most common garden pansies are derived

violet of Pacific coast of North America having white petals tinged with yellow and deep violet

common Old World viola with creamy often violet-tinged flowers

the absence of mental stress or anxiety

FAQs About the word heartsease

Păng-xê

a common and long cultivated European herb from which most common garden pansies are derived, violet of Pacific coast of North America having white petals tinge

sự dễ dàng,Hòa bình,hòa bình,thanh thản,thanh thản,sự yên tĩnh,Yên tĩnh,sự bình tĩnh,sự hài lòng,tĩnh tâm

kích động,báo thức,đau đớn,lo lắng,sự lo ngại,chăm sóc,mối quan tâm,sự nhiễu loạn,biến dạng,căng thẳng

hearts => trái tim, heartrot => Phủ tạng thối rữa, heart-robbing => đánh động lòng người, heartrending => cồn cào ruột gan, heartquake => động đất trái tim,