FAQs About the word heartrot

Phủ tạng thối rữa

any plant disease in which the central part of a plant rots (especially in trees)

No synonyms found.

No antonyms found.

heart-robbing => đánh động lòng người, heartrending => cồn cào ruột gan, heartquake => động đất trái tim, heartpea => Đậu Hà Lan, heart-lung machine => Máy tim phổi,