Vietnamese Meaning of half-wit
half-wit
Other Vietnamese words related to half-wit
- Ngỗng
- điên
- Berk
- Chim điên (Chim điên)
- Charlie
- chim cuốc
- Đinh
- ding-dong
- que thăm dầu
- git
- khỉ
- Bê con của mặt trăng
- ninnyhammer
- Đai ốc
- Đồ điên
- Gà Tây
- người nhẹ dạ
- Đơn giản
- đầu đất
- óc chim
- Kẻ hợm hĩnh
- Nhân vật
- ông già
- Điên
- tay quay
- Kẻ liều lĩnh
- Dodo
- con lừa
- ma túy
- Tạ đơn
- ma-nơ-canh
- ngu ngốc
- lừa dối
- Ngỗng trống
- lưu manh
- Không biết gì cả
- đầu bếp
- trò cười
- điên rồ
- Người đàn bà điên
- chế nhạo
- chấy
- quái dị
- Lơ đãng
- vụng về
- ốc vít
- vụng về
- cổ phiếu
- kẻ lập dị
- yo-yo
- Đinh-đỏng
- người nhẹ dạ
- thằng khốn
- lười biếng
- Kẻ lười biếng
Nearest Words of half-wit
- half-yearly => nửa năm
- haliaeetus => Chim ó biển
- haliaeetus leucocephalus => Đại bàng đầu trắng
- haliaeetus leucorhyphus => Đại bàng đuôi trắng
- haliaeetus pelagicus => Đại bàng đầu trắng
- haliatus albicilla => Đại bàng đuôi trắng
- halibut => Cá hồi trắng
- halibut-liver oil => Dầu gan cá bơn
- halicarnassus => Halicarnassus
- halicoeres => halicoeres
Definitions and Meaning of half-wit in English
half-wit (n)
a person of subnormal intelligence
a stupid incompetent person
half-wit (n.)
A foolish; a dolt; a blockhead; a dunce.
FAQs About the word half-wit
Definition not available
a person of subnormal intelligence, a stupid incompetent personA foolish; a dolt; a blockhead; a dunce.
Ngỗng,điên,Berk,Chim điên (Chim điên),Charlie,chim cuốc,Đinh,ding-dong,que thăm dầu,git
Não,thiên tài,hiền nhân,nhà tư tưởng
halfway => giữa chừng, half-truth => nửa sự thật, half-tracked => Bán xích, half-track => xe nửa xích, half-tounue => nửa cung,