Vietnamese Meaning of great-heartedness

sự rộng lượng

Other Vietnamese words related to sự rộng lượng

Definitions and Meaning of great-heartedness in English

Webster

great-heartedness (n.)

The quality of being greathearted; high-mindedness; magnanimity.

FAQs About the word great-heartedness

sự rộng lượng

The quality of being greathearted; high-mindedness; magnanimity.

lòng dũng cảm,Lòng dũng cảm,lòng dũng cảm,dũng cảm,chủ nghĩa anh hùng,khả năng,Can đảm,Sự dũng cảm,sự dũng cảm,lòng dũng cảm

lạnh chân,hèn nhát,Hèn nhát,hèn nhát,sợ hãi,hèn nhát,sự mềm mại,Nỏ bèo,Sự nhút nhát,điểm yếu

great-hearted => rộng lượng, greathearted => rộng lượng, great-grandson => chắt, great-grandmother => Cụ cố, great-grandfather => Cụ cố,