Vietnamese Meaning of greatest common divisor
Ước chung lớn nhất
Other Vietnamese words related to Ước chung lớn nhất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of greatest common divisor
- greatest => lớn nhất
- greater yellowlegs => Khuyến cựa to
- greater whitethroat => chim mỏ nhọn nâu lớn
- greater water parsnip => Rau cần Mỹ
- greater swiss mountain dog => Chó núi Thụy Sĩ lớn
- greater sunda islands => Quần đảo Sunda lớn
- greater stitchwort => Cỏ stitchwort lớn hơn
- greater spearwort => Đỗ công lớn
- greater scaup => Vịt đầu đen lớn
- greater rhomboid muscle => Cơ hình thoi to
- greatest common factor => Ước số chung lớn nhất
- great-grandchild => chắt
- great-granddaughter => Chắt gái
- great-grandfather => Cụ cố
- great-grandmother => Cụ cố
- great-grandson => chắt
- greathearted => rộng lượng
- great-hearted => rộng lượng
- great-heartedness => sự rộng lượng
- great-leaved macrophylla => cây lá mũi mác lớn
Definitions and Meaning of greatest common divisor in English
greatest common divisor (n)
the largest integer that divides without remainder into a set of integers
FAQs About the word greatest common divisor
Ước chung lớn nhất
the largest integer that divides without remainder into a set of integers
No synonyms found.
No antonyms found.
greatest => lớn nhất, greater yellowlegs => Khuyến cựa to, greater whitethroat => chim mỏ nhọn nâu lớn, greater water parsnip => Rau cần Mỹ, greater swiss mountain dog => Chó núi Thụy Sĩ lớn,