Vietnamese Meaning of greater sunda islands
Quần đảo Sunda lớn
Other Vietnamese words related to Quần đảo Sunda lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of greater sunda islands
- greater stitchwort => Cỏ stitchwort lớn hơn
- greater spearwort => Đỗ công lớn
- greater scaup => Vịt đầu đen lớn
- greater rhomboid muscle => Cơ hình thoi to
- greater prairie chicken => Gà cỏ vùng thảo nguyên lớn
- greater pichiciego => Pichiciego lớn hơn
- greater peritoneal sac => Túi phúc mạc lớn
- greater pectoral muscle => Cơ ngực lớn
- greater omentum => Mạc treo đại tràng
- greater new york => Đại New York
- greater swiss mountain dog => Chó núi Thụy Sĩ lớn
- greater water parsnip => Rau cần Mỹ
- greater whitethroat => chim mỏ nhọn nâu lớn
- greater yellowlegs => Khuyến cựa to
- greatest => lớn nhất
- greatest common divisor => Ước chung lớn nhất
- greatest common factor => Ước số chung lớn nhất
- great-grandchild => chắt
- great-granddaughter => Chắt gái
- great-grandfather => Cụ cố
Definitions and Meaning of greater sunda islands in English
greater sunda islands (n)
a chain of islands including Borneo and Celebes and Java and Sumatra
FAQs About the word greater sunda islands
Quần đảo Sunda lớn
a chain of islands including Borneo and Celebes and Java and Sumatra
No synonyms found.
No antonyms found.
greater stitchwort => Cỏ stitchwort lớn hơn, greater spearwort => Đỗ công lớn, greater scaup => Vịt đầu đen lớn, greater rhomboid muscle => Cơ hình thoi to, greater prairie chicken => Gà cỏ vùng thảo nguyên lớn,