Vietnamese Meaning of from time to time
thỉnh thoảng
Other Vietnamese words related to thỉnh thoảng
Nearest Words of from time to time
Definitions and Meaning of from time to time in English
from time to time (r)
sporadically and infrequently
FAQs About the word from time to time
thỉnh thoảng
sporadically and infrequently
đây đó,bây giờ,Thi thoảng,đôi khi,thỉnh thoảng,đôi khi,thỉnh thoảng,thỉnh thoảng,thỉnh thoảng,đôi khi
luôn luôn,thông thường,thường xuyên,mỗi giờ,nhiều,thường xuyên,thường,thường,thường xuyên,thông thường
from the heart => từ trái tim, from start to finish => từ đầu đến cuối, from scratch => từ đầu, from pillar to post => từ chỗ này đến chỗ khác, from nowhere => từ hư không,