Vietnamese Meaning of from way back

từ rất lâu trước

Other Vietnamese words related to từ rất lâu trước

Definitions and Meaning of from way back in English

Wordnet

from way back (r)

since long ago

FAQs About the word from way back

từ rất lâu trước

since long ago

đường xe,Đường cao tốc,Đường cao tốc,Đoạn đường cao tốc,Con đường,đường,tuyến đường,phố,đường công cộng,động mạch

sự không thích,Ghét,Chứng bệnh khó chịu,sự ghê tởm

from time to time => thỉnh thoảng, from the heart => từ trái tim, from start to finish => từ đầu đến cuối, from scratch => từ đầu, from pillar to post => từ chỗ này đến chỗ khác,