Vietnamese Meaning of from head to toe
từ đầu đến chân
Other Vietnamese words related to từ đầu đến chân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of from head to toe
- from nowhere => từ hư không
- from pillar to post => từ chỗ này đến chỗ khác
- from scratch => từ đầu
- from start to finish => từ đầu đến cuối
- from the heart => từ trái tim
- from time to time => thỉnh thoảng
- from way back => từ rất lâu trước
- fromental halevy => Fromental Halévy
- fromward => về phía trước
- fromwards => từ nay về sau
Definitions and Meaning of from head to toe in English
from head to toe (r)
at all points from head to foot
FAQs About the word from head to toe
từ đầu đến chân
at all points from head to foot
No synonyms found.
No antonyms found.
from each one => từ mỗi, from => từ, frolicsomeness => vui tươi, frolicsome => vui đùa, frolicly => vui vẻ,