Vietnamese Meaning of from scratch
từ đầu
Other Vietnamese words related to từ đầu
Nearest Words of from scratch
Definitions and Meaning of from scratch in English
from scratch (r)
from the beginning, especially without relying on resources or other advantages
FAQs About the word from scratch
từ đầu
from the beginning, especially without relying on resources or other advantages
Kêu răng rắc,cào,Xung đột,nghiền,Hũ,nạo,tiếng hét,vụ nổ,tiếng chuông,tiếng kêu
đánh bóng,mịn,làm mềm, nhuyễn,sáp
from pillar to post => từ chỗ này đến chỗ khác, from nowhere => từ hư không, from head to toe => từ đầu đến chân, from each one => từ mỗi, from => từ,