FAQs About the word flown

bay

p. p. of Fly; -- often used with the auxiliary verb to be; as, the birds are flown., Flushed, inflated., of Fly

lướt,treo cổ,bào,đi thuyền,tăng,có cánh,Hàng không,phóng,trượt,đi du ngoạn

cư trú,cư trú,Dạo quanh,nấn ná,vẫn,đã trả lại,ở lại,cư trú,nơi ở,trở lại

flowk => dòng chảy, flowingness => tính trôi chảy, flowingly => trôi chảy, flowing => chảy, flowery-kirtled => Hoa,