Vietnamese Meaning of fanning

quạt

Other Vietnamese words related to quạt

Definitions and Meaning of fanning in English

Webster

fanning (p. pr. & vb. n.)

of Fan

FAQs About the word fanning

quạt

of Fan

kích hoạt,kích thích,khuyến khích,kích động,gây ra,gây viêm,kích động,mồi,di chuyển,khiêu khích

làm dịu,làm dịu,làm dịu,khuất phục,làm dịu,làm dịu,làm dịu,làm dịu,thuốc an thần

fannie merritt farmer => Fannie Merritt Farmer, fannie mae => Fannie Mae, fannie farmer => Fannie Farmer, fan-nerved => hình quạt, fanner => quạt,