FAQs About the word fan-leaved

như hình quạt

having fan-shaped leaves

No synonyms found.

No antonyms found.

fan-leafed => có lá hình quạt, fanjet engine => Động cơ phản lực quạt, fan-jet => Động cơ tuabin phản lực cánh quạt, fanjet => Động cơ phản lực cánh quạt, fanion => cờ,