Vietnamese Meaning of whipping (up)

đánh roi (lên)

Other Vietnamese words related to đánh roi (lên)

Definitions and Meaning of whipping (up) in English

whipping (up)

to cause or create (something), to produce or prepare (a meal) very quickly, to excite (someone or something)

FAQs About the word whipping (up)

đánh roi (lên)

to cause or create (something), to produce or prepare (a meal) very quickly, to excite (someone or something)

khiêu khích,nuôi dạy,quảng cáo,Kích động,xúi giục,ủ bia,khuyến khích,lên men,xúi giục,kích động

kiểm tra,ràng buộc,vỉa hè,nản lòng,nắm giữ,ức chế,Điều tiết,hạn chế,thuần hóa,kiềm chế (trong)

whippersnappers => nhóc con, whipped (up) => đánh, whipcords => Vải nhung tăm, whip (up) => đánh, whinging => than phiền,