Vietnamese Meaning of escheator
giám đốc di chúc
Other Vietnamese words related to giám đốc di chúc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of escheator
- escheating => chuyển giao cho nhà nước
- escheatage => quyền sở hữu của nhà nước đối với tài sản vô chủ
- escheatable => có thể bị tịch thu
- escheat => sản vô chủ
- eschaunge => trao đổi
- eschaton => ngày tận thế
- eschatology => tận thế học
- eschatologist => Nhà thần học về ngày tận thế
- eschatologically => về mặt thần học
- eschatological => khoa học tận thế
Definitions and Meaning of escheator in English
escheator (n.)
An officer whose duty it is to observe what escheats have taken place, and to take charge of them.
FAQs About the word escheator
giám đốc di chúc
An officer whose duty it is to observe what escheats have taken place, and to take charge of them.
No synonyms found.
No antonyms found.
escheating => chuyển giao cho nhà nước, escheatage => quyền sở hữu của nhà nước đối với tài sản vô chủ, escheatable => có thể bị tịch thu, escheat => sản vô chủ, eschaunge => trao đổi,