FAQs About the word escheator

giám đốc di chúc

An officer whose duty it is to observe what escheats have taken place, and to take charge of them.

No synonyms found.

No antonyms found.

escheating => chuyển giao cho nhà nước, escheatage => quyền sở hữu của nhà nước đối với tài sản vô chủ, escheatable => có thể bị tịch thu, escheat => sản vô chủ, eschaunge => trao đổi,