FAQs About the word eschatologist

Nhà thần học về ngày tận thế

a theologian who specializes in eschatology

No synonyms found.

No antonyms found.

eschatologically => về mặt thần học, eschatological => khoa học tận thế, escharotic => chất ăn mòn , escharine => vảy cứng, eschara => vẩy,