Vietnamese Meaning of eschatologist
Nhà thần học về ngày tận thế
Other Vietnamese words related to Nhà thần học về ngày tận thế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eschatologist
- eschatology => tận thế học
- eschaton => ngày tận thế
- eschaunge => trao đổi
- escheat => sản vô chủ
- escheatable => có thể bị tịch thu
- escheatage => quyền sở hữu của nhà nước đối với tài sản vô chủ
- escheating => chuyển giao cho nhà nước
- escheator => giám đốc di chúc
- escherichia => Escherichia
- escherichia coli => vi khuẩn đại tràng
Definitions and Meaning of eschatologist in English
eschatologist (n)
a theologian who specializes in eschatology
FAQs About the word eschatologist
Nhà thần học về ngày tận thế
a theologian who specializes in eschatology
No synonyms found.
No antonyms found.
eschatologically => về mặt thần học, eschatological => khoa học tận thế, escharotic => chất ăn mòn , escharine => vảy cứng, eschara => vẩy,