Vietnamese Meaning of escheating
chuyển giao cho nhà nước
Other Vietnamese words related to chuyển giao cho nhà nước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of escheating
- escheatage => quyền sở hữu của nhà nước đối với tài sản vô chủ
- escheatable => có thể bị tịch thu
- escheat => sản vô chủ
- eschaunge => trao đổi
- eschaton => ngày tận thế
- eschatology => tận thế học
- eschatologist => Nhà thần học về ngày tận thế
- eschatologically => về mặt thần học
- eschatological => khoa học tận thế
- escharotic => chất ăn mòn
Definitions and Meaning of escheating in English
escheating (p. pr. & vb. n.)
of Escheat
FAQs About the word escheating
chuyển giao cho nhà nước
of Escheat
No synonyms found.
No antonyms found.
escheatage => quyền sở hữu của nhà nước đối với tài sản vô chủ, escheatable => có thể bị tịch thu, escheat => sản vô chủ, eschaunge => trao đổi, eschaton => ngày tận thế,