Vietnamese Meaning of eschrichtius
Eschrichtius
Other Vietnamese words related to Eschrichtius
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eschrichtius
- eschrichtiidae => Cá voi xám
- eschewment => tránh né
- eschewer => người lánh tránh
- eschew => tránh
- eschevin => bồi thẩm viên
- escherichia coli => vi khuẩn đại tràng
- escherichia => Escherichia
- escheator => giám đốc di chúc
- escheating => chuyển giao cho nhà nước
- escheatage => quyền sở hữu của nhà nước đối với tài sản vô chủ
- eschrichtius gibbosus => Cá voi xám
- eschrichtius robustus => Cá voi xám
- eschscholtzia => Hoa anh túc California
- eschscholtzia californica => Anh túc California
- eschynite => Eschinita
- escocheon => quốc huy
- escolar => Escolar
- escopet => Súng ngắn
- escopette => súng hỏa mai
- escorial => Tu viện El Escorial
Definitions and Meaning of eschrichtius in English
eschrichtius (n)
type and sole genus of the Eschrichtiidae
FAQs About the word eschrichtius
Eschrichtius
type and sole genus of the Eschrichtiidae
No synonyms found.
No antonyms found.
eschrichtiidae => Cá voi xám, eschewment => tránh né, eschewer => người lánh tránh, eschew => tránh, eschevin => bồi thẩm viên,