Vietnamese Meaning of escherichia
Escherichia
Other Vietnamese words related to Escherichia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of escherichia
- escheator => giám đốc di chúc
- escheating => chuyển giao cho nhà nước
- escheatage => quyền sở hữu của nhà nước đối với tài sản vô chủ
- escheatable => có thể bị tịch thu
- escheat => sản vô chủ
- eschaunge => trao đổi
- eschaton => ngày tận thế
- eschatology => tận thế học
- eschatologist => Nhà thần học về ngày tận thế
- eschatologically => về mặt thần học
- escherichia coli => vi khuẩn đại tràng
- eschevin => bồi thẩm viên
- eschew => tránh
- eschewer => người lánh tránh
- eschewment => tránh né
- eschrichtiidae => Cá voi xám
- eschrichtius => Eschrichtius
- eschrichtius gibbosus => Cá voi xám
- eschrichtius robustus => Cá voi xám
- eschscholtzia => Hoa anh túc California
Definitions and Meaning of escherichia in English
escherichia (n)
a genus of enteric bacteria
FAQs About the word escherichia
Escherichia
a genus of enteric bacteria
No synonyms found.
No antonyms found.
escheator => giám đốc di chúc, escheating => chuyển giao cho nhà nước, escheatage => quyền sở hữu của nhà nước đối với tài sản vô chủ, escheatable => có thể bị tịch thu, escheat => sản vô chủ,