Vietnamese Meaning of eschewer
người lánh tránh
Other Vietnamese words related to người lánh tránh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eschewer
- eschew => tránh
- eschevin => bồi thẩm viên
- escherichia coli => vi khuẩn đại tràng
- escherichia => Escherichia
- escheator => giám đốc di chúc
- escheating => chuyển giao cho nhà nước
- escheatage => quyền sở hữu của nhà nước đối với tài sản vô chủ
- escheatable => có thể bị tịch thu
- escheat => sản vô chủ
- eschaunge => trao đổi
- eschewment => tránh né
- eschrichtiidae => Cá voi xám
- eschrichtius => Eschrichtius
- eschrichtius gibbosus => Cá voi xám
- eschrichtius robustus => Cá voi xám
- eschscholtzia => Hoa anh túc California
- eschscholtzia californica => Anh túc California
- eschynite => Eschinita
- escocheon => quốc huy
- escolar => Escolar
Definitions and Meaning of eschewer in English
eschewer (n.)
One who eschews.
FAQs About the word eschewer
người lánh tránh
One who eschews.
No synonyms found.
No antonyms found.
eschew => tránh, eschevin => bồi thẩm viên, escherichia coli => vi khuẩn đại tràng, escherichia => Escherichia, escheator => giám đốc di chúc,